Có 2 kết quả:
灵异 líng yì ㄌㄧㄥˊ ㄧˋ • 靈異 líng yì ㄌㄧㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deity
(2) monster
(3) strange
(4) mysterious
(5) supernatural
(2) monster
(3) strange
(4) mysterious
(5) supernatural
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deity
(2) monster
(3) strange
(4) mysterious
(5) supernatural
(2) monster
(3) strange
(4) mysterious
(5) supernatural
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0